Có 2 kết quả:

瞒上欺下 mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ瞞上欺下 mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to deceive one's superiors and bully one's subordinates (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to deceive one's superiors and bully one's subordinates (idiom)

Bình luận 0