Có 2 kết quả:
瞒上欺下 mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ • 瞞上欺下 mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to deceive one's superiors and bully one's subordinates (idiom)
Bình luận 0
mán shàng qī xià ㄇㄢˊ ㄕㄤˋ ㄑㄧ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to deceive one's superiors and bully one's subordinates (idiom)
Bình luận 0